Có 1 kết quả:
掌勺 zhǎng sháo ㄓㄤˇ ㄕㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge of the cooking
(2) to be the chef
(3) head cook
(4) chef
(2) to be the chef
(3) head cook
(4) chef
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0